VN520


              

谏诤

Phiên âm : jiàn zhèng.

Hán Việt : gián tránh.

Thuần Việt : nói thẳng; can gián; nói thẳng thừng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nói thẳng; can gián; nói thẳng thừng
直爽地说出人的过错,劝人改正