Phiên âm : jiàn yǒu.
Hán Việt : gián hữu.
Thuần Việt : gián hữu; bạn có thể thẳng thắn khuyên can.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gián hữu; bạn có thể thẳng thắn khuyên can能直言相劝的朋友,即"诤友"