Phiên âm : jiàn quàn.
Hán Việt : gián khuyến.
Thuần Việt : khuyên răn; khuyên bảo; thẳng thắn khuyên can.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khuyên răn; khuyên bảo; thẳng thắn khuyên can直言规劝