Phiên âm : dú yīn.
Hán Việt : độc âm.
Thuần Việt : âm đọc; cách đọc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm đọc; cách đọc(字的)念法zhègè zì shì duōyīnzì,yǒu liǎnggè dúyīn.chữ này là chữ đa âm, có hai cách đọc.