Phiên âm : dú shù.
Hán Việt : độc sổ.
Thuần Việt : số ghi; chữ số .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số ghi; chữ số (khắc trên đồng hồ hoặc cặp nhiệt độ)仪表机器上,由指针或水银柱等指出的刻度的数目