VN520


              

读经

Phiên âm : dú jīng.

Hán Việt : độc kinh.

Thuần Việt : đọc kinh; đọc kinh điển Nho gia.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đọc kinh; đọc kinh điển Nho gia
讽诵阅读儒家经典《五经》或《十三经》