Phiên âm : dú jīng.
Hán Việt : độc kinh.
Thuần Việt : đọc kinh; đọc kinh điển Nho gia.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đọc kinh; đọc kinh điển Nho gia讽诵阅读儒家经典《五经》或《十三经》