Phiên âm : dú shū.
Hán Việt : độc thư.
Thuần Việt : đọc sách; học bài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đọc sách; học bài看着书本,出声地或不出声地读dúshūshēngtiếng học bài读书笔记dúshūbǐjìbút kí đọc sách; đọc bài chép.读书得间(读书时能发现问题).dúshūdéjiān ( dúshū shínéng fāxiàn wèntí )