VN520


              

读书

Phiên âm : dú shū.

Hán Việt : độc thư.

Thuần Việt : đọc sách; học bài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đọc sách; học bài
看着书本,出声地或不出声地读
dúshūshēng
tiếng học bài
读书笔记
dúshūbǐjì
bút kí đọc sách; đọc bài chép.
读书得间(读书时能发现问题).
dúshūdéjiān ( dúshū shínéng fāxiàn wèntí )