VN520


              

请求

Phiên âm : qǐng qiú.

Hán Việt : thỉnh cầu.

Thuần Việt : thỉnh cầu; đề nghị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thỉnh cầu; đề nghị
说明要求,希望得到满足
tā qǐngqíu shàngjí gěi tā zùi jiānjù de rènwù.
anh ấy đề nghị cấp trên giao cho anh ấy nhiệm vụ gian khó nặng nề nhất.
yêu cầu; đề nghị; đề xuất
所提出的要求
领导上


Xem tất cả...