VN520


              

请假

Phiên âm : qǐng jià.

Hán Việt : thỉnh giả.

Thuần Việt : xin nghỉ; xin phép nghỉ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xin nghỉ; xin phép nghỉ (do bệnh tật hay gặp khó khăn)
因病或因事请求准许在一定时期内不做工作或不学习
yīnbìngqǐngjiǎ yītiān.
vì bệnh xin nghỉ một ngày.
他请了十天假回家探亲.
tā qǐng le shítiān jiǎ húijiā tànqīn.
anh ấy xin nghỉ mười ngày về thăm


Xem tất cả...