Phiên âm : qǐng shì.
Hán Việt : thỉnh thị.
Thuần Việt : xin chỉ thị; xin ý kiến; thỉnh thị .
xin chỉ thị; xin ý kiến; thỉnh thị (cấp trên)
(向上级)请求指示
zhèjiàn shìxū qǐngshì shàngjí hòu cáinéng juédìng.
việc này phải xin chỉ thị của cấp trên xong mới quyết định được