Phiên âm : qǐng kè.
Hán Việt : thỉnh khách.
Thuần Việt : mời khách; đãi khách .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mời khách; đãi khách (tham quan, xem kịch)请人吃饭看戏等qǐngkèchīfànmời khách ăn cơm