VN520


              

该着

Phiên âm : gāi zháo.

Hán Việt : cai trứ.

Thuần Việt : đến lượt; tới số; ý trời; xui xẻo; xúi quẩy .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đến lượt; tới số; ý trời; xui xẻo; xúi quẩy (mê tín)
指命运注定,不可避免(迷信)
gāngyī chūmén jìu shuāileyījiāo,gāi zháo wǒ dǎoméi.
vừa ra khỏi cửa thì té một cái, thật là xui xẻo.