Phiên âm : gāi zháo.
Hán Việt : cai trứ.
Thuần Việt : đến lượt; tới số; ý trời; xui xẻo; xúi quẩy .
đến lượt; tới số; ý trời; xui xẻo; xúi quẩy (mê tín)
指命运注定,不可避免(迷信)
gāngyī chūmén jìu shuāileyījiāo,gāi zháo wǒ dǎoméi.
vừa ra khỏi cửa thì té một cái, thật là xui xẻo.