Phiên âm : gāi sǐ de.
Hán Việt : cai tử đích.
Thuần Việt : chết tiệt; quỷ tha ma bắt; đáng chết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chết tiệt; quỷ tha ma bắt; đáng chết常用作感叹词表示厌烦或不耐烦đáng ghét表示厌恶、愤恨或埋怨