Phiên âm : gāi qiàn.
Hán Việt : cai khiếm.
Thuần Việt : thiếu; thiếu nợ; nợ nần; mắc nợ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiếu; thiếu nợ; nợ nần; mắc nợ借别人的财物没有还;短欠wǒ liàngrùwèichū,cóngláibù gāiqiàn biérén de.tôi liệu cơm gắp mắm, chưa hề mắc nợ ai.