VN520


              

该当

Phiên âm : gāi dāng.

Hán Việt : cai đương.

Thuần Việt : đáng; phải; nên; cần phải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đáng; phải; nên; cần phải
应当
gāidāng hé zuì?
đáng tội gì đây?
大伙儿的事,我该当出力,没说的.
dàhuǒér de shì,wǒ gāidāng chūlì,méishuōde.
việc của mọi người, tôi phải góp sức, không cần phải nói nữa.