VN520


              

话茬儿

Phiên âm : huà chá r.

Hán Việt : thoại Tra nhân.

Thuần Việt : câu chuyện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

câu chuyện
话头
我刚说到这儿,她就接上了话茬儿。
wǒ gāng shuō dào zhè'er, tā jiù jiē shàngle huàchá er.
tôi vừa nói đến đây thì chị ấy nói tiếp câu chuyện.
khẩu khí; lời lẽ; ý tứ
口风;口气
听他的话茬儿,这件事好办。
tīng tā de huàchá er, zhè jiàn shì hǎo bàn.
nghe khẩu khí của anh ấy, biết việc này dễ làm.


Xem tất cả...