Phiên âm : huà tǒng.
Hán Việt : thoại đồng.
Thuần Việt : ống nói.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ống nói发话器微音器的通称loa; cái loa向附近许多人大声讲话用的类似圆锥形的筒也叫传声筒