Phiên âm : huà bié.
Hán Việt : thoại biệt.
Thuần Việt : nói lời chia tay; nói lời tạm biệt; nói chuyện trư.
nói lời chia tay; nói lời tạm biệt; nói chuyện trước khi chia tay; nói chuyện trước lúc từ biệt
离别前聚在一块儿谈话
lín háng huàbié, bùshèng yīyī.
nói chuyện trước khi từ biệt, vô cùng lưu luyến.