Phiên âm : huà tóu.
Hán Việt : thoại đầu.
Thuần Việt : câu chuyện; đầu đề câu chuyện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
câu chuyện; đầu đề câu chuyện(话头儿)谈话的头绪dǎduàn huàtóucắt ngang câu chuyện