Phiên âm : huà kǒu r.
Hán Việt : thoại khẩu nhân.
Thuần Việt : khẩu khí; ý tứ; giọng nói.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khẩu khí; ý tứ; giọng nói口气;口风听他的话口儿是不想去的意思。tīng tā de huàkǒuér shì bùxiǎng qù de yìsī。nghe giọng nói của nó có ý không muốn đi.