Phiên âm : huà xiá zi.
Hán Việt : thoại hạp tử.
Thuần Việt : máy hát; máy thu thanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy hát; máy thu thanh原指留声机,后来也指收音机người hay nói; người hay chuyện; người ba hoa比喻话多的人