VN520


              

试验压力

Phiên âm : shì yàn yā lì.

Hán Việt : thí nghiệm áp lực.

Thuần Việt : Áp lực thí nghiệm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Áp lực thí nghiệm


Xem tất cả...