Phiên âm : cí tóu.
Hán Việt : từ đầu.
Thuần Việt : tiền tố; tiếp đầu ngữ; tước hiệu; chức danh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền tố; tiếp đầu ngữ; tước hiệu; chức danh加在词根前面的构词成分,如'老鼠老虎'里的'老','阿姨'里的'阿'Xem: 〖辞令〗;〖前缀〗