Phiên âm : píng zhì.
Hán Việt : bình chất.
Thuần Việt : đánh giá; bình xét; bình luận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh giá; bình xét; bình luận平定píngzhì shūhuà.bình luận tranh thư pháp.