Phiên âm : píng jiǎng.
Hán Việt : bình tưởng.
Thuần Việt : bình thưởng; bình bầu khen thưởng; bình chọn khen .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bình thưởng; bình bầu khen thưởng; bình chọn khen thưởng通过评比对先进的给以奖励