Phiên âm : píng yì.
Hán Việt : bình nghị.
Thuần Việt : bàn bạc; xem xét.
bàn bạc; xem xét
经过商讨而评定
gēnjù měirén láodòng de shíjì qíngkuàng jìnxíng píngyì,juédìng děngjí.
căn cứ vào tình hình lao động thực tế của từng người để tiến hành xem xét quyết định cấp bậc.