Phiên âm : píng xuǎn.
Hán Việt : bình tuyển.
Thuần Việt : bình chọn; bình bầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bình chọn; bình bầu评比并推选píngxuǎnxiānjìn gōngzuòzhě.bình chọn lao động tiên tiến.