Phiên âm : píng duàn.
Hán Việt : bình đoạn.
Thuần Việt : bình luận; phân tích; xét đoán; phân biệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bình luận; phân tích; xét đoán; phân biệt评论判断píngduànshìfēi.phân tích đúng sai.