Phiên âm : píng huà.
Hán Việt : bình thoại.
Thuần Việt : bình thoại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bình thoại (một hình thức văn học truyền miệng Trung Quốc, vừa kể vừa hát)平话:中国古代民间流行的口头文学形式,有说有唱,宋代盛行,由韵体散体相间发展为单纯散体,例如以散文为主的《三国志平话》《五 代史平话》