Phiên âm : píng gū.
Hán Việt : bình cổ.
Thuần Việt : Thẩm định; lượng định; đánh giá.
Thẩm định; lượng định; đánh giá
Wǒmen zuòshì yào zhèngquè pínggū zìjǐ de nénglì, yǒuxiē shì shì biānchángmòjí, jiù bùyào guòfèn qiǎngqiúle.
Khi làm việc chúng ta cần đánh giá chính xác nă