VN520


              

评估

Phiên âm : píng gū.

Hán Việt : bình cổ.

Thuần Việt : Thẩm định; lượng định; đánh giá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thẩm định; lượng định; đánh giá
Wǒmen zuòshì yào zhèngquè pínggū zìjǐ de nénglì, yǒuxiē shì shì biānchángmòjí, jiù bùyào guòfèn qiǎngqiúle.
Khi làm việc chúng ta cần đánh giá chính xác nă


Xem tất cả...