Phiên âm : xǔ pèi.
Hán Việt : hứa phối.
Thuần Việt : đính hôn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đính hôn (do cha mẹ làm chủ)旧时女子由家长做主,跟某人订婚