VN520


              

许多

Phiên âm : xǔ duō.

Hán Việt : hứa đa.

Thuần Việt : rất nhiều; nhiều.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rất nhiều; nhiều
很多
xǔduō dōngxī
rất nhiều đồ đạc
广场上有许多人.
guǎngcháng shàng yǒu xǔduō rén.
trên quảng trường có rất nhiều người.
菊花有许许多多的品种.
júhuā yǒu xǔxǔduōduō d