Phiên âm : xǔ yuàn.
Hán Việt : hứa nguyện.
Thuần Việt : cầu nguyện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầu nguyện迷信的人对神佛有所祈求,许下某种酬谢shāoxiāng xǔyuànđốt nhang cầu nguyện; thắp hương cầu nguyệnđồng ý; hứa hẹn借指事前答应对方将来给以某种好处