VN520


              

许久

Phiên âm : xǔ jiǔ.

Hán Việt : hứa cửu.

Thuần Việt : rất lâu; lâu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rất lâu; lâu
很久
tā xǔjǐu méilái le.
lâu rồi anh ấy không đến
大家商量了许久,才想出个办法来.
dàjiā shāngliàng le xǔjǐu,cái xiǎng chūgè bànfǎ lái.
mọi người bàn bạc hồi lâu, mới nghĩ ra được cách giải quyết.