Phiên âm : xǔ duō.
Hán Việt : hứa đa.
Thuần Việt : rất nhiều; nhiều.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rất nhiều; nhiều很多xǔduō dōngxīrất nhiều đồ đạc广场上有许多人.guǎngcháng shàng yǒu xǔduō rén.trên quảng trường có rất nhiều người.菊花有许许多多的品种.júhuā yǒu xǔxǔduōduō d