VN520


              

记载

Phiên âm : jì zǎi.

Hán Việt : kí tái.

Thuần Việt : ghi chép; ghi lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ghi chép; ghi lại
把事情写下来
zhōngshí dì jìzài shìshí.
ghi chép lại sự việc một cách trung thực.
ghi chép (thể loại)
记载事情的文章
我读过一篇当时写下的记载.
wǒdú guò yīpiān dāngshí xiěxià de jìzài.
tôi đã đọc qua bài ghi chép viết l


Xem tất cả...