Phiên âm : jì chóu.
Hán Việt : kí cừu.
Thuần Việt : mang thù; mang hận, để bụng, thù dai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mang thù; mang hận, để bụng, thù dai对他人怀恨在心