Phiên âm : jì míng.
Hán Việt : kí danh.
Thuần Việt : ghi tên; ký tên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghi tên; ký tên记载姓名,表明权力或责任的所在wújìmíng tóupiào.bỏ phiếu kín.