Phiên âm : jì fēn cè.
Hán Việt : kí phân sách.
Thuần Việt : sổ điểm; sổ ghi điểm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sổ điểm; sổ ghi điểm登记分数的簿子,特指教员用来登记学生学业成绩的登记簿