Phiên âm : jì yì.
Hán Việt : kí ức.
Thuần Việt : nhớ; nhớ lại; hồi tưởng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhớ; nhớ lại; hồi tưởng记住或想起jìyìyóuxīn.nhớ rõ mồn một.ký ức保持在脑子里的过去事物的印象时间是洞,记忆是水,朋友,我从河里捞起来的都是对你的回忆...shíjiān shì dòng, jìyì shì shuǐ, péng