VN520


              

记诵

Phiên âm : jì sòng.

Hán Việt : kí tụng.

Thuần Việt : nhớ nằm lòng; thuộc lòng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhớ nằm lòng; thuộc lòng
默记和背诵;熟读


Xem tất cả...