Phiên âm : jì sòng.
Hán Việt : kí tụng.
Thuần Việt : nhớ nằm lòng; thuộc lòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhớ nằm lòng; thuộc lòng默记和背诵;熟读