Phiên âm : jì hèn.
Hán Việt : kí hận.
Thuần Việt : hận thù; nỗi hận; mối hận; thù hằn; thù oán; mang .
hận thù; nỗi hận; mối hận; thù hằn; thù oán; mang hận
把对别人的仇恨记在心里
jìhènzàixīn.
nỗi hận ở trong lòng.
咱们俩谁也别记恨谁.
zánmen liǎ shéi yě bié jìhèn shéi.
hai chúng ta không ai còn thù hằn nhau nữa.