Phiên âm : jì dé.
Hán Việt : kí đắc.
Thuần Việt : nhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ được.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ được想得起来;没有忘掉