Phiên âm : jì xù.
Hán Việt : kí tự.
Thuần Việt : kể; kể lại; thuật lại; trần thuật; kể chuyện; tườn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kể; kể lại; thuật lại; trần thuật; kể chuyện; tường thuật记述jìxùwén.văn tường thuật.记叙体.jìxùtǐ.thể văn kể chuyện.