Phiên âm : jì gōng.
Hán Việt : kí công.
Thuần Việt : ghi công; lập công.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghi công; lập công登记功绩,表示奖励jìgōng yīcì.ghi công một lần.