Phiên âm : jì fēn.
Hán Việt : kí phân.
Thuần Việt : ghi điểm; chấm điểm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghi điểm; chấm điểm(记分儿)记录工作比赛游戏中得到的分数jìfēnyuán.người ghi điểm.