VN520


              

记分

Phiên âm : jì fēn.

Hán Việt : kí phân.

Thuần Việt : ghi điểm; chấm điểm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ghi điểm; chấm điểm
(记分儿)记录工作比赛游戏中得到的分数
jìfēnyuán.
người ghi điểm.


Xem tất cả...