Phiên âm : jì shì r.
Hán Việt : kí sự nhân.
Thuần Việt : nhớ; biết .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhớ; biết (việc)指小孩儿对事物已经有辨别和记忆的能力我五岁才记事儿。wǒ wǔsùi cái jìshìér。tôi lên năm, mới biết chuyện một tý.