VN520


              

记事儿

Phiên âm : jì shì r.

Hán Việt : kí sự nhân.

Thuần Việt : nhớ; biết .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhớ; biết (việc)
指小孩儿对事物已经有辨别和记忆的能力
我五岁才记事儿。
wǒ wǔsùi cái jìshìér。
tôi lên năm, mới biết chuyện một tý.


Xem tất cả...