VN520


              

讓畔

Phiên âm : ràng pàn.

Hán Việt : nhượng bạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

農民相讓田界。比喻上古民心淳厚。《史記.卷一.五帝本紀》:「舜耕歷山, 歷山之人皆讓畔。」《文選.潘岳.西征賦》:「耕讓畔以閑田, 沾姬化而生棘。」