Phiên âm : ràng pàn.
Hán Việt : nhượng bạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
農民相讓田界。比喻上古民心淳厚。《史記.卷一.五帝本紀》:「舜耕歷山, 歷山之人皆讓畔。」《文選.潘岳.西征賦》:「耕讓畔以閑田, 沾姬化而生棘。」