Phiên âm : ràng yī bù ràng èr.
Hán Việt : nhượng nhất bất nhượng nhị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
只此一次, 下不為例。如:「這次考試權且讓你及格, 不過讓一不讓二, 下次絕不通融!」