VN520


              

讓三分

Phiên âm : ràng sān fēn.

Hán Việt : nhượng tam phân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

禮讓一些, 或忍耐一下。《紅樓夢》第六九回:「他現是二房奶奶, 你爺心坎兒上的人, 我還讓他三分, 你去硬碰他, 豈不是自尋其死!」《文明小史》第二回:「不過現在他們外國人正在興旺頭上, 不能不讓他三分。」